Thực đơn
Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_U-23_châu_Á_2016 Kết quảCác trận đấu đã diễn ra giữa từ ngày 23 đến ngày 31 tháng 3 năm 2015 đối với các bảng đấu gồm 5 đội (riêng bảng B hoãn tới ngày 16 tháng 5 năm 2015) các bảng gồm 4 đội sẽ diễn ra vòng loại từ ngày 27 đến ngày 31 tháng 3 năm 2015.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iraq | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 4 | +11 | 10 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Oman (H) | 4 | 2 | 2 | 0 | 12 | 3 | +9 | 8 | |
3 | Bahrain | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | +1 | 5 | |
4 | Liban | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | −6 | 4 | |
5 | Maldives | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 17 | −15 | 0 |
Liban | 1–4 | Iraq |
---|---|---|
Siblini 90+3' | Chi tiết | Hussein 44' Kamel 72', 85' Waleed 81' |
Iraq | 7–1 | Maldives |
---|---|---|
Waleed 3', 65' Kamel 45+2' Rasan 47', 90+3' Tariq 76' Husni 90+2' | Chi tiết | H. Mohamed 27' |
Oman | 5–0 | Maldives |
---|---|---|
Al-Malki 7' Al-Hamhami 20', 24', 56' (ph.đ.) Al-Abdul Salam 72' | Chi tiết |
Iraq | 2–2 | Oman |
---|---|---|
Mabrook 3' (l.n.) Kamel 47' | Chi tiết | Al-Farsi 88' (ph.đ.) Al-Hinai 88' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jordan | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 3 | +9 | 7 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Kuwait | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 5 | |
3 | Pakistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | −5 | 3 | |
4 | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | −6 | 1 | |
5 | Turkmenistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bỏ cuộc |
Jordan | 5–0 | Pakistan |
---|---|---|
Al-Mardi 11', 64' Rateb 23' Al-Bashtawi 66', 79' | Chi tiết |
Kuwait | 0–0 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Chi tiết |
Kyrgyzstan | 0–4 | Jordan |
---|---|---|
Chi tiết | Rateb 3' Shelbaieh 65' Faisal 70' Al-Mardi 90' |
Jordan | 3–3 | Kuwait |
---|---|---|
Faisal 58', 71', 85' | Chi tiết | Al-Azemi 63', 68' Al-Nassar 90+4' |
Kyrgyzstan | 1–3 | Pakistan |
---|---|---|
Otkeev 25' | Chi tiết | Hussain 40' Karipov 55' (l.n.) Khan 88' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ả Rập Xê Út | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | +8 | 10 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Iran (H) | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 2 | +13 | 9 | |
3 | Palestine | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | +2 | 6 | |
4 | Afghanistan | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 8 | −6 | 4 | |
5 | Nepal | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 17 | −17 | 0 |
Afghanistan | 0–2 | Palestine |
---|---|---|
Chi tiết | Abu Warda 7' Shaikh Qasem 75' |
Nepal | 0–5 | Iran |
---|---|---|
Chi tiết | Motahari 14' Barzay 27' (ph.đ.) Azmoun 54' Karimi 67' Saghebi 87' |
Palestine | 0–1 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Chi tiết | Madu 88' (ph.đ.) |
Ả Rập Xê Út | 0–0 | Afghanistan |
---|---|---|
Chi tiết |
Nepal | 0–6 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Chi tiết | Al-Bassas 22' Al-Nathiri 28', 45' Al-Saiari 63' Al-Mousa 77' Al-Shehri 85' |
Iran | 6–0 | Afghanistan |
---|---|---|
Azmoun 12', 74' Moradmand 24' Kamandani 28' Jahanbakhsh 38' Cheshmi 61' | Chi tiết |
Ả Rập Xê Út | 2–1 | Iran |
---|---|---|
Asiri 70' Al-Ghamdi 81' | Chi tiết | Al-Yami 84' (l.n.) |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UAE (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | +8 | 9 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Yemen | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 6 | |
3 | Tajikistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | |
4 | Sri Lanka | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | −13 | 0 |
UAE | 4–0 | Sri Lanka |
---|---|---|
Mubarak 15' Saeed 30' (ph.đ.) Gheilani 52' Roshan 64' (l.n.) | Chi tiết |
Yemen | 2–1 | Tajikistan |
---|---|---|
Al-Hagri 21', 78' | Chi tiết | Jalilov 61' |
Sri Lanka | 0–5 | Yemen |
---|---|---|
Chi tiết | Mahdi 1' Al-Sarori 14' Al-Hubaishi 57' Al-Gabr 65', 90+5' |
Tajikistan | 5–1 | Sri Lanka |
---|---|---|
Umarbaev 37' (ph.đ.) Rakhmatov 46' Aliev 71' Rustamov 82' Ergashev 88' | Chi tiết | Zarwan 25' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Syria | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | +9 | 9 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Uzbekistan | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 6 | |
3 | Ấn Độ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 | −6 | 1 | |
4 | Bangladesh (H) | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 8 | −8 | 1 |
Uzbekistan | 2–0 | Ấn Độ |
---|---|---|
Sergeev 87' Kozak 90+2' | Chi tiết |
Syria | 4–0 | Bangladesh |
---|---|---|
Khribin 5', 45+2' (ph.đ.) Al-Baher 15' Maowas 81' | Chi tiết |
Bangladesh | 0–4 | Uzbekistan |
---|---|---|
Chi tiết | Masharipov 4' Rakhmanov 12', 29' Makhstaliev 40' |
Syria | 2–1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Khribin 29', 45+2' (ph.đ.) | Chi tiết | Makhstaliev 59' |
Ấn Độ | 0–0 | Bangladesh |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Úc | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | +14 | 9 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Myanmar | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | |
3 | Đài Bắc Trung Hoa (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | −5 | 3 | |
4 | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | −9 | 0 |
Úc | 6–0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Amini 10' Pain 21', 79' Maclaren 76', 90+1', 90+5' | Chi tiết |
Myanmar | 3–0 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Hlaing Bo Bo 26', 69' Nay Lin Tun 90+3' | Chi tiết |
Hồng Kông | 1–2 | Myanmar |
---|---|---|
Lương Nặc Hằng 32' | Chi tiết | Zon Moe Aung 53', 62' |
Đài Bắc Trung Hoa | 0–4 | Úc |
---|---|---|
Chi tiết | Brillante 2' Taggart 45' Sotirio 59' Smith 78' |
Úc | 5–1 | Myanmar |
---|---|---|
Hoole 10', 57', 70' Maclaren 13', 68' | Chi tiết | Kaung Sat Naing 78' |
Đài Bắc Trung Hoa | 3–1 | Hồng Kông |
---|---|---|
Cổ Vũ Đình 27' Ôn Trí Hào 42' Vi Dục Nhậm 57' | Chi tiết | Lương Gia Hy 85' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHDCND Triều Tiên | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | +7 | 7 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Thái Lan (H) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | +5 | 7 | |
3 | Campuchia | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | −2 | 3 | |
4 | Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | −10 | 0 |
CHDCND Triều Tiên | 4–0 | Philippines |
---|---|---|
Ri Hyong-Jin 17' So Kyong-Jin 45+1' (ph.đ.) Jang Ok-Chol 62' Pak Hyon-Il 80' | Chi tiết |
Campuchia | 1–4 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Matnorotin 84' | Chi tiết | Ho Myong-Chol 17' Kim Ju-Song 38' Jo Kwang 56' Jang Kuk-Chol 69' |
Philippines | 1–5 | Thái Lan |
---|---|---|
Salenga 89' | Chi tiết | Kasidech 12' Pakorn 47' (ph.đ.) Chenrop 56' Chaowat 62' Pinyo 67' |
Campuchia | 3–1 | Philippines |
---|---|---|
Vathanaka 5', 10' Visal 16' | Chi tiết | Barace 90+2' |
CHDCND Triều Tiên | 0–0 | Thái Lan |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | +12 | 9 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Indonesia (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | +3 | 6 | |
3 | Đông Timor | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | −5 | 3 | |
4 | Brunei | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | −10 | 0 |
Hàn Quốc | 5–0 | Brunei |
---|---|---|
Lee Yong-Jae 3' Jung Seung-Hyun 29' Kim Hyun 39' (ph.đ.) Kwon Chang-Hoon 57' (ph.đ.) Jang Hyun-Soo 76' | Chi tiết |
Indonesia | 5–0 | Đông Timor |
---|---|---|
Adam 17' Lestusen 45+1' (ph.đ.) Evan 51' Muchlis 66' Hansamu 86' | Chi tiết |
Brunei | 0–2 | Indonesia |
---|---|---|
Chi tiết | Noviandani 70' Muchlis 87' |
Đông Timor | 0–3 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chi tiết | Moon Chang-Jin 17' (ph.đ.), 47' Kim Seung-Jun 44' |
Hàn Quốc | 4–0 | Indonesia |
---|---|---|
Jung Seung-Hyun 52' Lee Chan-Dong 71' Kim Seung-Jun 83' Lee Chang-Min 87' | Chi tiết |
Đông Timor | 3–0 | Brunei |
---|---|---|
Ezequiel 24' Henrique Cruz 90' Agostinho 90+3' | Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | +10 | 9 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Việt Nam | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | +6 | 6 | |
3 | Malaysia (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | |
4 | Ma Cao | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | −16 | 0 |
Nhật Bản | 7–0 | Ma Cao |
---|---|---|
Endo 22' Toyokawa 26' Notsuda 31', 90+2' Đặng Hạo Huy 33' (l.n.) Suzuki 66' Minamino 90+3' | Chi tiết |
Malaysia | 1–2 | Việt Nam |
---|---|---|
Naim 34' | Chi tiết | Võ Huy Toàn 38' Nguyễn Công Phượng 44' |
Việt Nam * | 7–0 | Ma Cao* |
---|---|---|
Hồ Ngọc Thắng 3' Lê Thanh Bình 5', 21', 43' Nguyễn Công Phượng 19', 45+1' (ph.đ.), 90+3' | Chi tiết |
Ghi chú:
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | +13 | 9 | U-23 châu Á 2016 |
2 | Lào (H) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | +4 | 4 | |
3 | Singapore | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | −5 | 2 | |
4 | Mông Cổ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 14 | −12 | 1 |
Trung Quốc | 5–0 | Mông Cổ |
---|---|---|
Ngô Hưng Hàm 3' Tạ Bằng Phi 24' Từ Tân 39' (ph.đ.) Trần Hạo 60', 78' | Chi tiết |
Singapore | 0–5 | Trung Quốc |
---|---|---|
Chi tiết | Lý Nguyên Nhất 2' Phùng Cương 39' Từ Tân 58' (ph.đ.) Tang Nhất Phong 66' Ngô Hưng Hàm 79' |
Mông Cổ | 0–7 | Lào |
---|---|---|
Chi tiết | Sihavong 32' Khanthavong 45', 60' Bounmalay 63' Khochalern 68' Kettavong 84' Natphasouk 87' |
Singapore | 2–2 | Mông Cổ |
---|---|---|
Irfan 18', 59' | Chi tiết | Tsogtbaatar 8' Erdenebat 45+1' |
Trung Quốc | 3–0 | Lào |
---|---|---|
Phùng Cương 17' Tạ Bằng Phi 53' Quách Hạo 77' | Chi tiết |
Thực đơn
Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_U-23_châu_Á_2016 Kết quảLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á (Vòng 2) Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng tuần hoàn nướcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_U-23_châu_Á_2016 http://www.rio2016.com/sites/default/files/users/r... http://www.the-afc.com/afc-u-23-championship-2016/... http://www.the-afc.com/afc-u-23-championship-2016/... http://www.the-afc.com/afc-u-23-championship-2016/... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?&view=ajax&show=... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8789&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8790&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8791&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8792&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8793&s...